WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
RỘNG LỚN VÔ CÙNG
🌟
RỘNG LỚN VÔ CÙ… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
무한대하다 (無限大 하다)
Tính từ
1
끝이 없이 매우 넓거나 크다.
1
RỘNG LỚN VÔ HẠN,
RỘNG LỚN VÔ CÙNG
: Rất rộng hay lớn mà không có kết thúc.